Có 2 kết quả:

市侩 shì kuài ㄕˋ ㄎㄨㄞˋ市儈 shì kuài ㄕˋ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unscrupulous businessperson
(2) profiteer
(3) philistine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unscrupulous businessperson
(2) profiteer
(3) philistine

Bình luận 0